Việt
vận tốc nhóm
tốc độ nhóm
Anh
group velocity
envelope velocity
Đức
Gruppengeschwindigkeit
Gruppengeschwindigkeit /f/ÂM, Q_HỌC, (sự truyền sóng) V_LÝ/
[EN] group velocity
[VI] vận tốc nhóm
Gruppengeschwindigkeit /f/V_THÔNG/
[EN] envelope velocity, group velocity
[VI] tốc độ nhóm, vận tốc nhóm
envelope velocity, group velocity /điện tử & viễn thông/