TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

guide post

trụ dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trụ dần hướng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ống dẫn hướng

 
Tự điển Dầu Khí

tháp dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

guide post

guide post

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pillar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide rail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

guide post

Leitpfosten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Führungssäule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

guide post

colonne de guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poteau de guidage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

guide post,pillar /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Führungssäule

[EN] guide post; pillar

[FR] colonne de guidage

guide post,guide rail

[DE] Leitpfosten

[EN] guide post; guide rail

[FR] poteau de guidage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leitpfosten /m/XD/

[EN] guide post

[VI] tháp dẫn hướng, trụ dẫn hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide post

trụ dẫn hướng

Tự điển Dầu Khí

guide post

[gaid poust]

o   ống dẫn hướng

Một ống thẳng đứng dùng để nối và bảo vệ dây dẫn hướng trên hệ thống dẫn ở đáy biển.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

guide post

trụ dần hướng