Việt
trụ dẫn hướng
trụ dần hướng
ống dẫn hướng
tháp dẫn hướng
Anh
guide post
pillar
guide rail
Đức
Leitpfosten
Führungssäule
Pháp
colonne de guidage
poteau de guidage
guide post,pillar /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] Führungssäule
[EN] guide post; pillar
[FR] colonne de guidage
guide post,guide rail
[DE] Leitpfosten
[EN] guide post; guide rail
[FR] poteau de guidage
Leitpfosten /m/XD/
[EN] guide post
[VI] tháp dẫn hướng, trụ dẫn hướng
[gaid poust]
o ống dẫn hướng
Một ống thẳng đứng dùng để nối và bảo vệ dây dẫn hướng trên hệ thống dẫn ở đáy biển.