Việt
vịnh
vực sâu
Anh
gulf
Đức
Golf
Meerbusen
Bucht
Pháp
golfe
Golf /m/VT_THUỶ/
[EN] gulf
[VI] vịnh, vực sâu
Meerbusen /m/VT_THUỶ/
[VI] vịnh (địa lý)
gulf /SCIENCE/
[DE] Bucht; Golf; Meerbusen
[FR] golfe
o vịnh