Việt
la bàn hồi chuyển
la bàn con quay
Anh
gyrocompass
gyroscopic compass
Đức
Kreiselkompass
Pháp
gyroscope
Kreiselkompaß /m/VT_THUỶ/
[EN] gyrocompass
[VI] la bàn con quay (đạo hàng)
Kreiselkompaß /m/VTHK/
[EN] gyrocompass, gyroscopic compass
[VI] la bàn hồi chuyển
[DE] Kreiselkompass
[VI] la bàn hồi chuyển, la bàn con quay
[FR] gyroscope
o la bàn hồi chuyển
Một con quay hồi chuyển đặt trên khớp các đăng có tác dụng chỉ phương hướng trên tấm la bàn vòng tròn.