TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

habituation

thói quen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

habituation

habituation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

Đức

habituation

Gewöhnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

habituation

The tendency of some neurons to require longer than normal refractory phases or stimulation by stronger-than- normal nerve impulses to trigger an action potential if action potentials have been triggered in that neuron in the recent past.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewöhnung /f/C_THÁI/

[EN] habituation

[VI] thói quen