Việt
thói quen
làm quen
tập quen
tập quen.
sự làm quen
sự tập cho quen
sự tập cho thích nghi
Anh
habituation
Đức
Gewöhnung
Gewöhnung /die; -/
sự làm quen; sự tập cho quen; sự tập cho thích nghi [an + Akk : với ];
Gewöhnung /f =, -en/
sự] làm quen, tập quen; 2. thói quen, tập quen.
Gewöhnung /f/C_THÁI/
[EN] habituation
[VI] thói quen