TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gewöhnung

thói quen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập quen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập cho quen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập cho thích nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gewöhnung

habituation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gewöhnung

Gewöhnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gewöhnung /die; -/

sự làm quen; sự tập cho quen; sự tập cho thích nghi [an + Akk : với ];

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gewöhnung /f =, -en/

sự] làm quen, tập quen; 2. thói quen, tập quen.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gewöhnung /f/C_THÁI/

[EN] habituation

[VI] thói quen