Việt
sự làm quen
sự thích nghi
sự tập cho quen
sự tập cho thích nghi
sự tập quen
Anh
accustomization
Đức
Eingewöh
Gewöhnung
sự làm quen, sự tập quen; sự thích nghi
Eingewöh /nung, die; -/
sự làm quen; sự thích nghi;
Gewöhnung /die; -/
sự làm quen; sự tập cho quen; sự tập cho thích nghi [an + Akk : với ];