Việt
dụng cụ cầm tay
dung cụ nguội
dao tiện cầm lay
Anh
hand tool
Đức
Handwerkzeug
Pháp
outil à main
outillage à main
hand tool /ENG-MECHANICAL/
[DE] Handwerkzeug
[EN] hand tool
[FR] outil à main; outillage à main
dung cụ nguội; dao tiện cầm lay