Việt
dụng cụ cầm tay
dụng cụ nguội
Anh
hand tool
small tool
hold open device
hand general utility
handtool
Đức
handbetätigtes Werkzeug
Das Warmgas-Extrusionsschweißen (Bild 3 und Diagramm 1 Seite 537) ist ein Verfahren, das sowohl manuell mit Handgeräten als auch maschinell durch Automaten ausgeführt werden kann, wobei das manuelle Schweißen deutlich überwiegt.
Hàn đùn bằng khí nóng (Hình 3 và biểu đồ 1 trang 537) là phương pháp có thể được sửdụng thủ công với các dụng cụ cầm tay, cũng như bằng máy tự động, nhưng phương pháphàn thủ công chiếm ưu thế rõ rệt.
handbetätigtes Werkzeug /nt/CƠ/
[EN] handtool
[VI] dụng cụ cầm tay, dụng cụ nguội
dụng cụ cầm tay, dụng cụ nguội
hold open device /hóa học & vật liệu/
hand tool, hold open device /xây dựng/