TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dụng cụ cầm tay

dụng cụ cầm tay

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ nguội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dụng cụ cầm tay

hand tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

small tool

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hold open device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hand tool

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hold open device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hand general utility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

handtool

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dụng cụ cầm tay

handbetätigtes Werkzeug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Warmgas-Extrusionsschweißen (Bild 3 und Diagramm 1 Seite 537) ist ein Verfahren, das sowohl manuell mit Handgeräten als auch maschinell durch Automaten ausgeführt werden kann, wobei das manuelle Schweißen deutlich überwiegt.

Hàn đùn bằng khí nóng (Hình 3 và biểu đồ 1 trang 537) là phương pháp có thể được sửdụng thủ công với các dụng cụ cầm tay, cũng như bằng máy tự động, nhưng phương pháphàn thủ công chiếm ưu thế rõ rệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

handbetätigtes Werkzeug /nt/CƠ/

[EN] handtool

[VI] dụng cụ cầm tay, dụng cụ nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hand tool

dụng cụ cầm tay

hand general utility

dụng cụ cầm tay, dụng cụ nguội

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hold open device /hóa học & vật liệu/

dụng cụ cầm tay

hold open device

dụng cụ cầm tay

hand tool

dụng cụ cầm tay

 hand tool, hold open device /xây dựng/

dụng cụ cầm tay

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

small tool

dụng cụ cầm tay