Việt
Thiết bị lao lắp cầu
Thiết bị xử lý thao tác
thiết bị vận hành
thiết bị xêp dờ
thiêt bị vãn chuyển
các thiết bị vận chuyển
Anh
Handling equipment
conveyor equipment
Đức
Handhabungseinrichtungen
Transportvorrichtungen
Baustelleneinrichtung Fördergeräte
[VI] các thiết bị vận chuyển
[EN] conveyor equipment, handling equipment
[VI] Thiết bị xử lý thao tác
[EN] Handling equipment
handling equipment
thiết bị xêp dờ, thiêt bị vãn chuyển
[EN] handling equipment
Transportvorrichtungen /f pl/B_BÌ/
[VI] thiết bị vận hành