TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các thiết bị vận chuyển

các thiết bị vận chuyển

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

các thiết bị vận chuyển

conveyor equipment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

handling equipment

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

các thiết bị vận chuyển

Baustelleneinrichtung Fördergeräte

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Glaselemente auf Kantenbeschädigungen überprüfen und spezielle Transporteinrichtungen verwenden!

Kiểm tra xem các cạnh của tấm kính có bị hư hại hay không và sử dụng các thiết bị vận chuyển chuyên dụng!

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Baustelleneinrichtung Fördergeräte

[VI] các thiết bị vận chuyển

[EN] conveyor equipment, handling equipment