TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

handshake

thiết lập quan hệ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thiết lập liên kết

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thiết lập quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự móc nối quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xác nhận đặt quan hệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

handshake

handshake

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

handshaking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hand-shaking procedure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

handshake

Handshake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quittierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quittungsbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handshaking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quittungsverkehr

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

handshake

procédure de prise de contact

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédure de régulation mutuelle d'échanges

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

protocole de transfert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the world in which time is a circle, every handshake, every kiss, every birth, every word, will be repeated precisely.

Trong một thế giới mà thời gian là một đường trong thì mỗi cái siết tay, mỗi nụ hôn, mỗi lần sinh nở, mỗi lời nói sẽ lặp lại như cũ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hand-shaking procedure,handshake /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Handshaking; Quittungsverkehr

[EN] hand-shaking procedure; handshake

[FR] procédure de prise de contact; procédure de régulation mutuelle d' échanges; protocole de transfert

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Handshake /m/M_TÍNH, Đ_KHIỂN/

[EN] handshake

[VI] sự thiết lập quan hệ, sự móc nối quan hệ

Quittierung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] handshake

[VI] sự xác nhận đặt quan hệ, sự thiết lập quan hệ

Quittungsbetrieb /m/M_TÍNH/

[EN] handshake, handshaking

[VI] sự xác nhận đặt quan hệ, sự thiết lập quan hệ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

handshake

thiết lập quan hệ, thiết lập liên kết