Việt
sự thiết lập quan hệ
sự thiết lập liên kết
sự xác nhận đặt quan hệ
Anh
handshaking
handshake
handshake protocol
Đức
Quittungsbetrieb
Handshake-Betrieb
Verständigungsverkehr
Pháp
colloque
transmission par passage de témoin
échange d'accusés de réception
établissement d'une liaison
handshake protocol,handshaking /IT-TECH/
[DE] Handshake-Betrieb; Quittungsbetrieb; Verständigungsverkehr
[EN] handshake protocol; handshaking
[FR] colloque; transmission par passage de témoin; échange d' accusés de réception; établissement d' une liaison
Quittungsbetrieb /m/V_THÔNG/
[EN] handshaking
[VI] sự xác nhận đặt quan hệ, sự thiết lập quan hệ
Quittungsbetrieb /m/M_TÍNH/
[EN] handshake, handshaking
xác dịnháặt quan hệ, móc nối kiểu bắt. tay Thiết lập sự đồng bộ họa; giữa thiết hi gửi và thiết bị nhận nhờ trao đồi các cấu hình ký tự riệạg. handS' On thực hành Tính từ mô tả kinh nghiệm thực íế trái với hiều UỄt lý thuyết, ỏ bệ thuật ngữ máy tính, thuật ngữ có Bên quan tứl cống việc giaD tiếp với máy tính hoặc chương trình máy tính. Ví dụ, một bản hướng dẫn thực hành cố thề dạy một chương trình hoặc, một kỹ nãng qua các buồi thực tập và các. cuộc hội thoại hộỊ - đáp. ..... ... handwriting
sự thiết lập quan hệ, sự thiết lập liên kết