Việt
lò tôi
lò làm tăng bền
lò tò
Anh
hardening furnace
quench furnace
Đức
Härteofen
Haerteofen
Pháp
four de trempe
hardening furnace,quench furnace /INDUSTRY-METAL/
[DE] Haerteofen
[EN] hardening furnace; quench furnace
[FR] four de trempe
Härteofen /m/L_KIM/
[EN] hardening furnace
[VI] lò làm tăng bền, lò tôi
lò tôi, lò làm tăng bền
o lò tôi
lò tò)