Việt
lò tôi
lò làm tăng bền
lò ram
lò tăng nhiệt
Anh
hardening furnace
annealing furnace
annealing oven
annealing furnace n.
hardening bell batch-type
hardening stove
quench furnace
tempering furnace
Đức
Härteofen
Anlaßofen
Glühofen
Hình 2: Lò tôi
Glühofen /m -s, -Öfen/
lò tôi, lò tăng nhiệt,
Härteofen /m/CNSX/
[EN] quench furnace
[VI] lò tôi
Anlaßofen /m/L_KIM/
[EN] tempering furnace
[VI] lò tôi, lò ram
Härteofen /m/L_KIM/
[EN] hardening furnace
[VI] lò làm tăng bền, lò tôi
lò tôi, lò làm tăng bền
Lò tôi
annealing furnace, annealing oven, hardening furnace
Một lò nung sử dụng để tôi các vật liệu như là kim loại hay thủy tinh.
A furnace used to anneal materials such as metal and glass. Also, annealing furnace.