TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

hasty

hasty

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hasty

eilig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Indeed, hasty actions breed mistakes.

Hấp tấp tất đưa đến sai lầm.

His life is divided into hasty episodes, witnessed by few.

Đời anh tan rã thành những tình tiết vội vàng chẳng ai tham dự.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eilig

hasty