Việt
tổn hao cột áp
hao hụt cột áp
sự mất mát cột áp
tổn thất áp suất
mất áp lực
sự tổn thất áp suất
Anh
head loss
pressure drop
Đức
Druckabfall
Druckverlust
Pháp
chute de pression
perte de charge
head loss,pressure drop
[DE] Druckabfall; Druckverlust
[EN] head loss; pressure drop
[FR] chute de pression; perte de charge
Druckabfall /m/CNSX/
[EN] head loss
[VI] sự tổn thất áp suất (thuỷ lực học)
Trong thủy lực học: Mất áp lực, ví dụ xuất hiện do ma sát hay thay đổi tốc độ dòng chảy, khi nước được đẩy qua một đường ống hay công trình dẫn nước khác.
head loss /điện/
head loss /xây dựng/