TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head loss

tổn hao cột áp

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hao hụt cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất mát cột áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn thất áp suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mất áp lực

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự tổn thất áp suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

head loss

head loss

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pressure drop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

head loss

Druckabfall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Druckverlust

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

head loss

chute de pression

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perte de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

head loss,pressure drop

[DE] Druckabfall; Druckverlust

[EN] head loss; pressure drop

[FR] chute de pression; perte de charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Druckabfall /m/CNSX/

[EN] head loss

[VI] sự tổn thất áp suất (thuỷ lực học)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

head loss

mất áp lực

Trong thủy lực học: Mất áp lực, ví dụ xuất hiện do ma sát hay thay đổi tốc độ dòng chảy, khi nước được đẩy qua một đường ống hay công trình dẫn nước khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

head loss

tổn thất áp suất

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head loss

hao hụt cột áp

head loss

sự mất mát cột áp

head loss /điện/

hao hụt cột áp

head loss /xây dựng/

sự mất mát cột áp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

head loss

tổn hao cột áp