TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổn thất áp suất

tổn thất áp suất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tổn thất áp suất

head loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

pressure loss

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Bei abweichenden Kompressionsdrücken in einzelnen Zylindern (Bild 4) kann durch Einspritzen von etwas Motoröl in den Verbrennungsraum ermittelt werden, wodurch der Druckverlust im dritten Zylinder verursacht wurde.

Khi có sự sai lệch áp suất nén trong từng xi lanh (Hình 4), có thể phun một ít dầu động cơ vào buồng đốt để tìm lý do gây ra tổn thất áp suất trong xi lanh thứ ba.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Druckverlust

Độ tổn thất áp suất

Hoher Druckverlust

Độ tổn thất áp suất cao

Kaum Druckverlust

Hầu như không tổn thất áp suất

Kaum Druckverlust (auch ohne Leitrohr)

Hầu như không tổn thất áp suất (cũng không có ống trượt)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

head loss

tổn thất áp suất

pressure loss

tổn thất áp suất