TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

head wave

sóng đầu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

head wave

head wave

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

head wave

Kopfwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfwelle /f/KTH_NHÂN/

[EN] head wave

[VI] sóng đầu

Tự điển Dầu Khí

head wave

[hed weiv]

o   sóng đầu

Sóng địa chấn khi chạm mặt với góc tới hạn sẽ tạo nên sóng khúc xạ chạy dọc theo mặt khúc xạ với tốc độ truyền sóng của môi trường phía dưới cao hơn tốc độ của môi trường trên. Gọi là sóng đầu do được ghi đầu tiên dọc theo tuyến khảo sát.