TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng đầu

sóng đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Anh

sóng đầu

 head wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

head wave

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sóng đầu

Kopfwelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Sóng đầu

Sóng sinh ra do chuyển đổi kiểu khi một nguồn điểm định vị tại biên một bán không gian đàn hồi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopfwelle /f/KTH_NHÂN/

[EN] head wave

[VI] sóng đầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head wave /vật lý/

sóng đầu