Việt
sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
sự hàn bằng nhiệt
Anh
heat induction seal
heat sealing
Đức
Hitzeversiegelung
Hitzeversiegelung /f/B_BÌ/
[EN] heat induction seal, heat sealing
[VI] sự hàn bằng nhiệt, sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
heat induction seal /điện lạnh/