Việt
sự hàn bằng nhiệt
sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
Anh
heat sealing
thermit welding
heat induction seal
Đức
Hitzeversiegelung
Hitzeversiegelung /f/B_BÌ/
[EN] heat induction seal, heat sealing
[VI] sự hàn bằng nhiệt, sự hàn bằng cảm ứng nhiệt
thermit welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn bằng nhiệt (nhôm)
heat induction seal, heat sealing