TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heat resistance

độ bền nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chịu nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chiu nhiêt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính bền nhiệt

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

nhiệt trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính bền nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ cản nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Tính bền nhiệt độ cao

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

độ chịu nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

heat resistance

heat resistance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat resisting

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resistance to heat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thermal resistivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

high temperature strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refractoriness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

heat resistance

Wärmebeständigkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmefestigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hitzebeständigkeit

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hitzebestaendigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerstandsfaehigkeit gegen Hitze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

heat resistance

résistance à la chaleur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heat resistance,high temperature strength,refractoriness /INDUSTRY-METAL/

[DE] Hitzebestaendigkeit; Widerstandsfaehigkeit gegen Hitze

[EN] heat resistance; high temperature strength; refractoriness

[FR] résistance à la chaleur

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heat resistance

độ chịu nóng, độ bền nhiệt

heat resistance

tính chịu nhiệt

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Hitzebeständigkeit

[EN] heat resistance

[VI] Tính bền nhiệt độ cao

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat resistance

tính bền nhiệt

heat resistance /toán & tin/

độ cản nhiệt

heat resistance

sức chịu nhiệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wärmebeständigkeit /f/C_DẺO/

[EN] heat resistance

[VI] độ bền nhiệt

Wärmefestigkeit /f/C_DẺO/

[EN] heat resistance

[VI] độ bền nhiệt, tính chịu nhiệt

Wärmebeständigkeit /f/NH_ĐỘNG/

[EN] heat resistance, heat resisting, resistance to heat, thermal resistivity

[VI] độ bền nhiệt, tính chịu nhiệt, nhiệt trở

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wärmebeständigkeit

[VI] tính bền nhiệt

[EN] heat resistance

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

heat resistance

tính chiu nhiêt