Việt
sự cách nhiệt
Cách nhiệt
Anh
heat insulating
impervious to heat
Đức
Wärmedämmung
Wärmeundurchlässig
Pháp
isolant à la chaleur
heat insulating,impervious to heat /SCIENCE,TECH/
[DE] Wärmeundurchlässig
[EN] heat insulating; impervious to heat
[FR] isolant à la chaleur
[EN] heat insulating
[VI] Cách nhiệt
o sự cách nhiệt