Việt
thời tiết bão tố
trời dông bão
Anh
heavy weather
stress of weather
Đức
schweres Wetter
Unwetter
Pháp
temps dangereux
tempête
violent orage
heavy weather,stress of weather /SCIENCE/
[DE] Unwetter
[EN] heavy weather; stress of weather
[FR] temps dangereux; tempête; violent orage
schweres Wetter /nt/VT_THUỶ/
[EN] heavy weather
[VI] thời tiết bão tố, trời dông bão