Việt
chuyển động xoắn ốc
chuyển động đinh ốc
Anh
helicoidal motion
screw motion
Đức
Spiralbewegung
schraubenförmige Bewegung
Spiralbewegung /f/CNH_NHÂN/
[EN] helicoidal motion
[VI] chuyển động xoắn ốc
schraubenförmige Bewegung /f/CT_MÁY/
[EN] helicoidal motion, screw motion
[VI] chuyển động (mặt) đinh ốc, chuyển động xoắn ốc