screw motion
chuyển động (mặt) đinh ốc
screw motion /cơ khí & công trình/
chuyển động (mặt) đinh ốc
screw motion /toán & tin/
chuyển động đinh ốc
screw motion
chuyển động (mặt) đinh ốc
screw motion
chuyển động đinh ốc
screw motion /cơ khí & công trình/
chuyển động (mặt) đinh ốc
screw motion /cơ khí & công trình/
chuyển động đinh ốc