TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

heritage

Di sản

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Bản chất di truyền

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tài sản kế thừa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gia tài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

heritage

heritage

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
heritage :

heritage :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

heritage

Erbgut

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

heritage :

di sán, sàn nghiệp. [L] (Tclan) tài sán bất dộng sàn.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

heritage

Tài sản kế thừa, gia tài, di sản

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Erbgut

[EN] Heritage

[VI] Bản chất di truyền

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Heritage

[VI] (n) Di sản

[EN] (e.g. Ha Long Bay is recognized by UNESCO as a World Heritage). cultural ~ : Di sản văn hoá; environmental ~ : Di sản môi trường; intangible ~ : Di sản phi vật thể; natural ~ : Di sản tự nhiên; tangible ~ : Di sản vật thể; traditional ~ : Di sản truyền thống.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

heritage

Birthright.