Việt
bánh răng chữ V
Vân xương cá
vân chéo gẫy
tạo hình chữ V
tạo hình mũi tên
tạo bánh răng hình chữ V
kiểu dệt vân chéo chữ chi
kiểu thêu chữ chi
Anh
herringbone
Đức
pfeilverzahnen
Fischgrätenstoff
pfeilverzahnen /vt/CT_MÁY/
[EN] herringbone
[VI] tạo hình chữ V, tạo hình mũi tên, tạo bánh răng hình chữ V
Fischgrätenstoff /m/KT_DỆT/
[VI] kiểu dệt vân chéo chữ chi, kiểu thêu chữ chi
HERRINGBONE
hiếu hình chữ chi, hình xương cá Kiểu xếp hay xây hình chữ chỉ, trong công việc mộc hoặc nề
Vân xương cá, vân chéo gẫy
bánh răng (bình) chữ V