Việt
tạo hình chữ V
tạo hình mũi tên
tạo bánh răng hình chữ V
Anh
herringbone
Đức
pfeilverzahnen
pfeilverzahnen /vt/CT_MÁY/
[EN] herringbone
[VI] tạo hình chữ V, tạo hình mũi tên, tạo bánh răng hình chữ V