TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hint

dấu hiệu lưu ý

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lười gợi ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

hint

hint

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

hint

Hinweiszeichen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hinweis

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that smile, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng là người hời hợt, nhưng khuôn mặt nàng mới dịu hiền làm sao khi họ cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

He hardly knows her, she could be manipulative, and her movements hint at volatility, but that way her face softens when she smiles, that laugh, that clever use of words.

Ông hầu như không biết gì về nàng cả, có thể nàng ích kỉ đấy, cách nàng đi đứng cho thấy nàng là người hời hợt, nhưng gương mặt nàng mới dịu hiền sao khi nàng mỉm cười, nàng thật biết cười và khéo ăn khéo nói làm sao!

Từ điển toán học Anh-Việt

hint

lười gợi ý

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hinweis

hint

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hinweiszeichen

[EN] hint

[VI] dấu hiệu lưu ý