Việt
Dấu hiệu chỉ dẫn
dấu tham khảo
dấu chuẩn
bảng thông tin
dấu hiệu lưu ý
dấu hiệu gợi ý
Anh
Information signs
hint
reference mark
Đức
Hinweiszeichen
Hinweiszeichen /das/
dấu hiệu chỉ dẫn; dấu hiệu gợi ý;
[EN] notice
[VI] Các ký hiệu hướng dẫn
[VI] ký hiệu hướng dẫn
Hinweiszeichen /nt/M_TÍNH/
[EN] reference mark
[VI] dấu chuẩn; dấu tham khảo
[EN] hint
[VI] dấu hiệu lưu ý
[EN] Information signs
[VI] Dấu hiệu chỉ dẫn, bảng thông tin, dấu tham khảo, dấu chuẩn