Việt
bảng thông tin
bảng thông báo
Dấu hiệu chỉ dẫn
dấu tham khảo
dấu chuẩn
Anh
BB
bulletin board
information board
Information signs
Đức
schwarzes Brett
Hinweiszeichen
v Verwaltung von Reparaturleitfäden, Schaltplä- nen, technischen Merkblättern
Quản lý các hướng dẫn sửa chữa, sơ đồ mạch điện, các bảng thông tin lưu ý về kỹ thuật
… dem Kunden die Möglichkeit verschafft wurde, von den Inhalten der AGBs Kenntnis zu nehmen (z.B. durch Aushang) und
khách hàng được tạo điều kiện để nhận biết nội dung của các điều khoản T&C (thí dụ thông qua bảng thông tin) và
[EN] Information signs
[VI] Dấu hiệu chỉ dẫn, bảng thông tin, dấu tham khảo, dấu chuẩn
schwarzes Brett /nt/M_TÍNH/
[EN] bulletin board
[VI] bảng thông báo, bảng thông tin (thư điện tử)
BB, bulletin board, information board