TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng thông tin

bảng thông tin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bảng thông báo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dấu hiệu chỉ dẫn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu tham khảo

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dấu chuẩn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

bảng thông tin

 BB

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulletin board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 information board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulletin board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Information signs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

bảng thông tin

schwarzes Brett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinweiszeichen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verwaltung von Reparaturleitfäden, Schaltplä- nen, technischen Merkblättern

Quản lý các hướng dẫn sửa chữa, sơ đồ mạch điện, các bảng thông tin lưu ý về kỹ thuật

… dem Kunden die Möglichkeit verschafft wurde, von den Inhalten der AGBs Kenntnis zu nehmen (z.B. durch Aushang) und

khách hàng được tạo điều kiện để nhận biết nội dung của các điều khoản T&C (thí dụ thông qua bảng thông tin) và

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hinweiszeichen

[EN] Information signs

[VI] Dấu hiệu chỉ dẫn, bảng thông tin, dấu tham khảo, dấu chuẩn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schwarzes Brett /nt/M_TÍNH/

[EN] bulletin board

[VI] bảng thông báo, bảng thông tin (thư điện tử)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 BB, bulletin board, information board

bảng thông tin