Việt
bảng thông báo
bảng thông tin
Anh
BB
bullet board
bulletin board
comment pane
notice board
bb
Đức
M-box
schwarzes Brett
M-box /v_tắt/M_TÍNH/
[EN] bb
[VI] bảng thông báo (ở thư điện tử)
schwarzes Brett /nt/M_TÍNH/
[EN] bulletin board
[VI] bảng thông báo, bảng thông tin (thư điện tử)
BB, bullet board, bulletin board