TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hip roof

mái bốn mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái có sông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái có mái hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mái nhà có sống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
flat hip of roof

mái hồi phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hip roof

hip roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 hipped end

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hipped roof

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
flat hip of roof

flat hip of roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hip roof

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hip roof

Walmdach

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walmdach /nt/XD/

[EN] hip roof, hipped roof

[VI] mái nhà có sống

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

HIP ROOF

mái có sống Mái co' 4 mặt dốc, gặp nhau ở các sống (H.66)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hip roof

mái bốn mặt

hip roof

mái có sông

hip roof

mái có mái hồi

hip roof, hipped end

mái có mái hồi

flat hip of roof, hip roof

mái hồi phẳng