Việt
mái bốn mặt
mái có sông
mái có mái hồi
mái nhà có sống
mái hồi phẳng
Anh
hip roof
hipped end
hipped roof
flat hip of roof
Đức
Walmdach
Walmdach /nt/XD/
[EN] hip roof, hipped roof
[VI] mái nhà có sống
HIP ROOF
mái có sống Mái co' 4 mặt dốc, gặp nhau ở các sống (H.66)
hip roof, hipped end
flat hip of roof, hip roof