TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

historical data

số liệu lịch sử

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dữ liệu lịch sử

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dữ kiện lịch sử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

historical data

historical data

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

historical data

Stammdaten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

historical data

dữ kiện lịch sử

historical data

số liệu lịch sử

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stammdaten /nt pl/ÔNMT/

[EN] historical data

[VI] số liệu lịch sử

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

historical data

dữ liệu tịch sử Dữ liệu bất kỳ không được hệ máy tính bảo trì hoạt động và không thề dễ dàng sửa đồi hoặc cập nhật.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

historical data

dữ liệu lịch sử