Việt
số liệu lịch sử
dữ liệu lịch sử
dữ kiện lịch sử
Anh
historical data
Đức
Stammdaten
Stammdaten /nt pl/ÔNMT/
[EN] historical data
[VI] số liệu lịch sử
dữ liệu tịch sử Dữ liệu bất kỳ không được hệ máy tính bảo trì hoạt động và không thề dễ dàng sửa đồi hoặc cập nhật.