Việt
dữ liệu chính
dữ liệu gốc
số liệu lịch sử
dữ liệu gốc.
tập tin chính
tập tin quan trọng
tập tin thường được mở
Anh
master data
historical data
recurrent data
master files
standing data
Đức
Stammdaten
Pháp
données permanentes
données fixes
données maîtresses
Stammdaten /(PI.) (EDV)/
tập tin chính; tập tin quan trọng; tập tin thường được mở;
Stammdaten /pl (máy tính)/
Stammdaten /IT-TECH/
[DE] Stammdaten
[EN] master data
[FR] données permanentes
[EN] recurrent data
[FR] données fixes
[EN] master files; standing data
[FR] données maîtresses
Stammdaten /nt pl/M_TÍNH/
[VI] dữ liệu chính, dữ liệu gốc
Stammdaten /nt pl/ÔNMT/
[EN] historical data
[VI] số liệu lịch sử