Việt
dữ liệu chính
dữ liệu gốc
dữ liệu gốc
Anh
master data
Đức
Stammdaten
Leitdaten
Stammblatt
Pháp
données permanentes
master data /IT-TECH/
[DE] Stammdaten
[EN] master data
[FR] données permanentes
[DE] Stammblatt
[VI] dữ liệu gốc
[DE]
[EN]
[VI]
Stammdaten /nt pl/M_TÍNH/
[VI] dữ liệu chính, dữ liệu gốc
Leitdaten /nt pl/M_TÍNH/
[VI] dữ liệu chính
dữ lie 14 chính ' lập hơp dữ liệu hiếm khl thay đồi, hoặc thay đồi theo cách đã biết và không đồi.
(ỉữ liệu chinh