Việt
đường mút tia
1. tốc đồ 2. hành trình kỉ
đưường đầu tốc
tốc độ
đưường đầu mút vectơ
Anh
hodograph
hodogram
Đức
Hodograph
Pháp
champ des vitesses
hodographe
odographe
đưường đầu tốc, tốc độ, đưường đầu mút vectơ
hodograph /SCIENCE,TECH/
[DE] Hodograph
[EN] hodograph(velocity field)
[FR] champ des vitesses(hodographe)
hodogram,hodograph /SCIENCE/
[EN] hodogram; hodograph
[FR] hodographe; odographe