TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hold facility

tính dễ giữ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phương tiện giừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

hold facility

hold facility

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hold facility

Halten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hold facility

signaler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hold facility /IT-TECH/

[DE] Halten

[EN] hold facility

[FR] signaler

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

hold facility

tính di giữ Khả nãng của máy tính boat động ở chế độ glữ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hold facility

tính dễ giữ, phương tiện giừ