Việt
blốc rỗng
gạch rỗng
khối rỗng
Đá khối rỗng cát vôi
Anh
hollow block
universal unit tile
cavity block
Đức
Hohlblockstein
Hohlkörper
Mauerwerk aus Falzlochsteinen
Kalksand Hohlblocksteine
Pháp
parpaing
brique creuse standard
[VI] Đá khối rỗng cát vôi
[EN] hollow block, cavity block
[DE] Hohlblockstein
[EN] hollow block
[FR] parpaing
hollow block,universal unit tile
[DE] Mauerwerk aus Falzlochsteinen
[EN] hollow block; universal unit tile
[FR] brique creuse standard
HOLLOW BLOCK
khối rông, gạch bộng Khối (block) bêtông hay đẫt sét nung, chế tạo bàng cách đùn, gồm nhiều lỗ rỗng nên là chất cách li tốt, nhưng cường độ bị hạn chế. Nó dùng làm vách ngăn và sàn nhà. Cũng gọi là ngói rỗng
hollow block /điện lạnh/