Anh
breeze block
hollow block
Đức
Schlackenstein
Hohlblockstein
Pháp
parpaing
[DE] Schlackenstein
[EN] breeze block
[FR] parpaing
[DE] Hohlblockstein
[EN] hollow block
parpaing /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
parpaing [paRpẽ] n. m. Đá xây cỡ đúng bề dày của tường. > Par ext. Gạch đúc, rỗng.