Homosexuality :
[EN] Homosexuality :
[FR] Homosexualité:
[DE] Homosexualität:
[VI] (tâm lý) đồng tính luyến ái, đàn ông / đàn bà làm tình với người cùng phái. Nguyên nhân chưa rõ, có thể là do có sự khác thường ở nhiễm sắc thể X. Họ đạt khoái lạc tình dục bằng khẩu giao (oral sex), giao cấu qua đường hậu môn (đàn ông), dùng dụng cụ mua tại sex shop (đàn bà), thủ dâm cho nhau v.v. Xã hội ngày nay không còn khăt khe đối với họ nữa, như ng truyền nhiễ m qua đường tình dục dễ xảy ra hơn, ví dụ bệnh HIV-Aids.