gleichgeschlechtlich /(Adj.)/
đồng tính luyến ái (homosexuell);
homosexuell /(Adj.)/
đồng tính luyến ái;
schwul /[Jvu:l] (Adj.) (ugs.)/
(đàn ông) đồng tính luyến ái;
andersherum /(Adv.)/
(ugs verhüll ) đồng tính luyến ái (homosexuell);
halbseiden /(Adj.)/
(ugs abwertend) đồng tính luyến ái;
“bóng” (homosexuell);
Homophilie /die; - (bilđungsspr.)/
tình yêu đồng giới;
đồng tính luyến ái;
gay /[gei] (Adj.) (Jargon)/
tình dục đồng giới;
đồng tính luyến ái (homosexuell);
Homose /.xu.a.li.tät, die/
tính tành dục đồng giới;
đồng tính luyến ái;