TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hermaphrodite

loài lưỡng tính

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thể lưỡng tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lưỡng tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ái nam ái nữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đồng tính luyến ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh vật lưỡng tính

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

hermaphrodite

hermaphrodite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

hermaphrodite

Zwitter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

hermaphrodite

sinh vật lưỡng tính

Có cơ quan sinh dục đực và cơ quan sinh dục cái trong cùng một cá thể (động vật) hay cùng một hoa (thực vật).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hermaphrodite

Lưỡng tính, ái nam ái nữ, đồng tính luyến ái

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hermaphrodite

thể lưỡng tính

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hermaphrodite

[DE] Zwitter

[EN] hermaphrodite

[VI] loài lưỡng tính