Việt
loài lưỡng tính
thể lưỡng tính
Lưỡng tính
ái nam ái nữ
đồng tính luyến ái
sinh vật lưỡng tính
Anh
hermaphrodite
Đức
Zwitter
Có cơ quan sinh dục đực và cơ quan sinh dục cái trong cùng một cá thể (động vật) hay cùng một hoa (thực vật).
Lưỡng tính, ái nam ái nữ, đồng tính luyến ái
[DE] Zwitter
[EN] hermaphrodite
[VI] loài lưỡng tính