TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwitter

loài lưỡng tính

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

sinh vật lưỡng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ái nam ái nữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hình thành lưỡng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwitter

hermaphrodite

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

zwitter

Zwitter

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwitter /[’tsvitor], der; -s, - -> Hermaphrodit. Zwitterbildung, die/

sự hình thành lưỡng tính;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zwitter /m -s, =/

1. (sinh vật) sinh vật lưỡng tính; 2. ngưòi ái nam ái nữ.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Zwitter

[DE] Zwitter

[EN] hermaphrodite

[VI] loài lưỡng tính