Việt
loài lưỡng tính
sinh vật lưỡng tính
ngưòi ái nam ái nữ.
sự hình thành lưỡng tính
Anh
hermaphrodite
Đức
Zwitter
Zwitter /[’tsvitor], der; -s, - -> Hermaphrodit. Zwitterbildung, die/
sự hình thành lưỡng tính;
Zwitter /m -s, =/
1. (sinh vật) sinh vật lưỡng tính; 2. ngưòi ái nam ái nữ.
[DE] Zwitter
[EN] hermaphrodite
[VI] loài lưỡng tính