Việt
sinh vật lưỡng tính
ngưòi ái nam ái nữ.
Anh
hermaphrodite
Đức
Zwitterwesen
Zwitter
Zwitterwesen /das/
sinh vật lưỡng tính;
Zwitterwesen /n -s, =/
sinh vật lưỡng tính,
Zwitter /m -s, =/
1. (sinh vật) sinh vật lưỡng tính; 2. ngưòi ái nam ái nữ.
Có cơ quan sinh dục đực và cơ quan sinh dục cái trong cùng một cá thể (động vật) hay cùng một hoa (thực vật).