TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡng tính

lưỡng tính

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ái nam ái nữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amphiprotic

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hai tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

như lưỡng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự xen giới tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tiên bắt túc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng tính luyến ái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lưỡng tính

amphoteric

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amphiprotỉc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bisexual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

paroecious

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hermaphroditic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

amphoteric nature

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ambisexual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amphoteric

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hermaphrodite

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lưỡng tính

bisexuell

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amphoter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

parözisch

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

intersexuell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hermaphroditisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweigleisig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zweigeschlechtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

monoklin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einhausig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einhäusigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

androgyn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwitterhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Intersexualität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppelgeschlechtig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zwitterartig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lưỡng tính

amphotère

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hermaphrodite

Lưỡng tính, ái nam ái nữ, đồng tính luyến ái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwitterartig /a/

1. lưỡng tính; 2. (mỉa mai) súc sinh, thiên tiên bắt túc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

intersexuell /(Adj.) (Biol.)/

lưỡng tính;

hermaphroditisch /(Adj.) (Biol., Med.)/

lưỡng tính (zwittrig);

zweigleisig,zweigeschlechtig /(Adj.) (Bot.)/

lưỡng tính;

monoklin /(Adj.)/

(Bot ) lưỡng tính (zweigeschlechtig);

einhausig /(Adj.) (Bot.)/

lưỡng tính (cây có hoa đực và hoa cái);

Einhäusigkeit /die; - (Bot)/

lưỡng tính (Monözie);

bisexuell /[auch: bi:...] (Adj.)/

(Biol ) lưỡng tính (doppelgeschlechtig);

androgyn /[andro'gy.-n] (Adj.) (Biol.)/

lưỡng tính;

zwitterhaft /(Adj.)/

lưỡng tính; như lưỡng tính;

Intersexualität /die; - (Biol.)/

sự xen giới tính; lưỡng tính;

doppelgeschlechtig /(Adj.)/

lưỡng tính; ái nam ái nữ (zwittrig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambisexual, amphoteric

lưỡng tính

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amphoteric

lưỡng tính

amphoteric nature

lưỡng tính

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hermaphroditic

lưỡng tính

amphoteric

hai tính, lưỡng tính

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lưỡng tính

[DE] bisexuell

[EN] bisexual

[VI] lưỡng tính

lưỡng tính,có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền

[DE] parözisch

[EN] paroecious

[VI] lưỡng tính; có hai cơ quan sinh dục đực cái dính liền

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

amphoteric

[DE] amphoter

[VI] (vật lý); (hoá học) lưỡng tính

[FR] amphotère

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

amphoteric

lưỡng tính

amphiprotỉc

amphiprotic, lưỡng tính