TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

amphotère

lưỡng tính

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

amphotère

amphoteric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

amphotère

amphoter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

amphotère

amphotère

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amphotère /INDUSTRY-CHEM/

[DE] amphoter

[EN] amphoteric

[FR] amphotère

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

amphotère

amphotère [ôfoteR] adj. (và n.m.) HOÁ Luông tính (vùa có tính axít vừa có tính bazơ).

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

amphoteric

[DE] amphoter

[VI] (vật lý); (hoá học) lưỡng tính

[FR] amphotère