Việt
lưỡng tính
hai tính
Anh
amphoteric
Đức
amphoter
Pháp
amphotère
The description of a substance that has both acidic and basic groups and has properties of both acids and bases.
amphoteric /INDUSTRY-CHEM/
[DE] amphoter
[EN] amphoteric
[FR] amphotère
hai tính, lưỡng tính
[, æmfə'terik]
o (vật lý); (hoá học) lưỡng tính
Phân tử hữu cơ với một nhóm hoà tan trong nước có thể có điện tích dương, hoặc âm, hoặc không tích điện.
§ amphoteric ion : ion lưỡng tính
[VI] (vật lý); (hoá học) lưỡng tính